Phân biệt Mối Cánh – Mọt Cánh – Kiến Cánh
Loài mối cánh, mọt cánh và kiến cánh có hình dạng khá giống nhau khi nhìn thoáng qua, đặc biệt là vào mùa sinh sản. Tuy nhiên, nếu quan sát kỹ ở cự ly gần, bạn có thể phân biệt Mối Cánh – Mọt Cánh – Kiến Cánh dựa vào đặc điểm thân hình, râu, và hình dạng cánh – mỗi loài mang những dấu hiệu riêng biệt dễ nhận biết.
🐜 Mối Cánh
➤ Kích thước cơ thể: Dài hơn (khoảng 8–12 mm).
➤ Hình dáng thân: Thân thẳng, không thắt eo, khá đều từ đầu đến cuối.
➤ Cánh: 2 cặp cánh bằng nhau, dài hơn thân, mỏng, óng ánh.
➤ Râu (anten): Thẳng, dạng chuỗi hạt.
➤ Màu sắc: Thường màu đen hoặc nâu sẫm.
➤ Tập tính hoạt động: Bay thành đàn lớn vào chiều tối đầu mùa mưa, tập trung quanh đèn.
➤ Dấu hiệu nhận biết: Thấy bay quanh đèn → rụng cánh nhiều nơi.
➤ Gây hại: Gây hại công trình, nhà cửa, sàn, khung gỗ → nguy cơ sập cấu trúc.
🐜 Mọt Cánh ( Có 2 loại mọt gỗ)
1. Mọt cánh có phân hột tròn nhỏ
loại này có hình dáng rất giống mối cánh, nhưng thon và nhỏ hơn mối cánh.
2. Mọt cánh có phân bột mịn
➤ Kích thước cơ thể: Nhỏ hơn (thường chỉ 2–4 mm)
➤ Hình dáng thân: Thân tròn mập, nhỏ và có vẻ “bụ bẫm” hơn.
➤ Cánh: 2 cặp cánh ngắn hơn thân, màu trắng đục hoặc xám mờ, không óng ánh.
➤ Râu (anten): Râu ngắn, mảnh và thường cong nhẹ.
➤ Màu sắc: Nâu nhạt, nâu đỏ hoặc xám.
➤ Tập tính hoạt động: Ít bay, thường phá hoại trong yên lặng; dấu hiệu là bột gỗ li ti hoặc hạt tròn màu nâu nhỏ.
➤ Dấu hiệu nhận biết: Xuất hiện bụi gỗ nhỏ như bột, lỗ nhỏ li ti trên sách/gỗ.
➤ Gây hại: Gây hại nhẹ hơn, chủ yếu đồ gỗ nhỏ, sách vở, tượng gỗ
🐜 Kiến Cánh
➤ Kích thước cơ thể: Nhỏ hơn (thường chỉ 2–4 mm)
➤ Hình dáng thân: Có eo thắt rõ rệt giữa ngực và bụng.
➤ Cánh: Hai cặp cánh không bằng nhau; cánh trước dài hơn cánh sau.
➤ Râu (anten): Gập khuỷu, dạng chữ L.
➤ Màu sắc: Thường màu đen hoặc nâu, đôi khi có ánh cánh trắng.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa mối cánh, mọt cánh và kiến cánh, giúp bạn phân biệt ba loài côn trùng dễ bị nhầm lẫn trong đời sống và xây dựng:
Đặc điểm | Mối Cánh | Mọt Cánh | Kiến Cánh |
Thân | Thân thẳng, không có eo thắt | Thân tròn mập, nhỏ hơn mối | Thân có eo thắt rõ rệt |
Cánh | 2 cặp cánh bằng nhau, dài hơn thân | Cánh nhỏ, trong, đục mờ, thường hơi ngắn hơn mối | 2 cặp cánh không bằng nhau (trước dài hơn) |
Râu (anten) | Râu thẳng, dạng hạt chuỗi | Râu ngắn, mảnh | Râu gập khúc, dạng chữ L |
Màu sắc | Nâu sẫm hoặc đen | Nâu nhạt hoặc xám | Đen hoặc nâu, cánh óng ánh |
Thường gặp | Bay vào nhà ban đêm, tập trung đèn sáng | Trong đồ gỗ, sách vở, ít thấy bay lượn | Bay ra ngoài tổ vào mùa mưa |
Gây hại | Gây hại lớn cho công trình gỗ, nhà ở | Gây hại nhẹ – chủ yếu sách, gỗ nhỏ | Gây phiền toái nhẹ hoặc đốt |
Sau giao phối | Rụng cánh, chui xuống đất lập tổ | Ít gặp bay theo đàn như mối | Rụng cánh, thường quay về tổ cũ |
Số chân | 6 chân | 6 chân | 6 chân |
Vị trí chân | Gắn đều hai bên ngực, thẳng hàng | Gắn gần phía trước, khá thu gọn | Gắn rõ theo ba đoạn ngực, dài và rõ |
Độ dài chân | Khá ngắn, không nổi bật | Rất ngắn, khó thấy rõ | Dài, mảnh, nổi bật, dễ nhìn thấy |
Chức năng chân | Không dùng để nhảy hoặc leo trèo nhiều | Hạn chế di chuyển mạnh, thường bò chậm | Dùng để di chuyển nhanh và leo trèo |

✅ Kết luận:
📌 Nhận biết nhanh:
➤ Mối cánh: Cánh dài bằng nhau, thân không eo, bay thành đàn → thường xuất hiện đầu mùa mưa.
➤ Mọt cánh: Nhỏ, bụi gỗ xuất hiện ở sách, đồ nội thất cũ → ít thấy bay theo đàn.
➤ Kiến cánh: Có eo thắt, râu gập → thường xuất hiện theo đàn nhỏ, cánh không đều.
